2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Động từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Toán & tin3.4 Xây dựng3.5 Y học3.6 Điện3.7 Kỹ thuật chung3.8 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /“segmənt/
Thông dụng
Danh từ
Đoạn, khúc, đốt, miếnga segment of an orange một miếng cam (toán học) đoạn, phâna segment of a straight lineđoạn (đường) thẳng (giữa hai điểm) a segment of a circlehình viên phâna segment of a sphere hình cầu phân
Động từ
cắt từng đoạn, cắt từng khúc, cắt ra từng miếng phân đoạn, phân đốt
Hình Thái Từ
– *Ved : Segmented
– *Ving: Segmenting
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
đoạn, phần, bộ phận, (v) cắtđoạn
Cơ khí & công trình
chạc bánh răng lớn mảnh đồng
Toán & tin
xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)segment of a circle cung trònincommensurable line segments các đạon thẳng vô ướcline segment đoạn thẳngspherical segment cầu phân, một đới cầu
Xây dựng
khúc dầm khúc mảnh đoạn dầm đoạn (của kết cấu) vành lótsegment ringvành lót giếng
Y học
đoạn, đốt
Điện
phiến đồng (trong vành góp) thanh (góp điện)
Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
Kỹ thuật chung
bộ đầu ngựa bộ phậnspace segmentbộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ) hình phân chỏm khúcmesoblastic segmentkhúc tXây Dựng NND bìmuscle segmentkhúc cơ nguyên thủyprimitive segmentkhúc nguyên thủysegment displayphô bày khúc đoạn
Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một chiều.
audio segmentđoạn âmaudio segmentđoạn audiobase segmentđoạn chínhbase segmentđoạn cơ sởbisecting point of a segmenttXây Dựng NND điểm của một đoạn thẳngchild segmentđoạn concode segmentđoạn mãcoexisting segmentphân đoạn cùng tồn tạicommon segmentđoạn chungcommon segmentphân đoạn dùng chungcommutator segmentđoạn đổi nốicontrol segmentđoạn điều khiểndata segmentđoạn dữ liệudata segment (DSEG)đoạn dữ liệudependent segmentđoạn phụ thuộcDFP segmentđoạn DFPdirect dependent segmentđoạn phụ thuộc trực tiếpdiscontinuous segmentđoạn không kế cậndiscontinuous segmentđoạn không tiếp giápdisplay segmentđoạn hiển thịDSEG (datasegment)đoạn dữ liệuerythrocytic segmentđoạn hồng cầuexclusive segmentđoạn loại trừexecutable segmentđoạn khả thiexecutable segmentđoạn thi hành đượcextended segmentđoạn mở rộngextension segmentđoạn mở rộngexternal division of a segmentchia ngoài một đoạn thẳngexternal segment (XSEG)đoạn ngoàiFixed Distributed – UnderWater Segment (FDS- UWS)đoạn phân bố ngầm dưới nước cố địnhFrame Control Segment (FCS)đoạn điều khiển khungframe-relay segment settập đoạn tiếp chuyển khunggear segmentđoạn vòng có rănggraphics segmentđoạn đồ họaguide blade segmentđoạn cách dẫn hướng (tuabin)header segmentđoạn tiêu đềheat-insulating segmentđoạn cách nhiệtinclusive segmentđoạn bao hàmindex pointer segmentđoạn con trỏ chỉ sốindex source segmentđoạn nguồn chỉ mụcindexed segmentđoạn chỉ số hóaindexed segmentđoạn có ghi chỉ sốindexing segmentđoạn đánh chỉ sốindirect segment (lSEG)đoạn gián tiếpinternal division of a segmentchia trong một đoạn thẳngISEG (indirectsegment)đoạn gián tiếpline segmentđoạn (trong dòng)line segmentđoạn thẳngline segmentphân đoạnlink connection segmentđoạn nối liên kếtlink segmentđoạn liên kếtlouer uterine segmentđoạn dưới tử cungmain segmentđoạn chínhmass-storage file segmentđoạn tập tin bộ nhớ khốimemory segmentđoạn bộ nhớmessage segmentđoạn thông báomessage segmentđoạn thông điệpmidpoint of a line segmenttXây Dựng NND điểm của một đoạn thẳngoptical link segmentđoạn liên kết quangoverlay segmentđoạn phủpage segmentđoạn trangparent segmentđoạn cha, đoạn mẹpath segmentđoạn đường dẫnphysical segmentđoạn vật lýpile segmentđoạn cọcprogram segmentđoạn chương trìnhProgram Segment Prefix (PSP)tiền tố đoạn chương trìnhqualified segment search argumentđối số âm đoạn định tínhRACF segmentđoạn ACFrelocatable segmentđoạn định vị lại đượcrelocatable segmentđoạn xác định lại đượcRequest Network Address Segment (RNAS)đoạn địa chỉ mạng yêu cầuroot segmentđoạn gốcRSEG (relocatablesegment)đoạn định vị lại đượcRSEG (relocatablesegment)đoạn xác định lại địa chỉsegment addressingsự lập địa chỉ đoạnsegment archcuốn nhiều đoạnsegment diaphragmđiapham phân đoạnsegment filetệp chứa đoạnsegment filetệp phân đoạnsegment filetập tin chứa đoạnsegment marknhãn đoạnsegment marknhãn đoạn, dấu đoạnsegment nametên đoạnsegment name tablebảng tên đoạnsegment numbersố hiệu đoạnsegment numbersố chỉ đoạnsegment occurrencesự xuất hiện đoạnsegment of bladingđoạn cánh tuabinsegment priorityưu tiên phân đoạnsegment protectbảo vệ đoạnsegment search argumentđối số tìm kiếm đoạnsegment sharingphân chia đoạnsegment sharingsự chia sẻ đoạnsegment sharingsự dùng chung đoạnsegment tablebảng phân đoạnsegment transformationbiến đổi phân đoạnsegment translation exceptionngoại lệ dịch đoạnsegment typekiểu đoạnSegment Type (DQDB, SMDS) (ST)Kiểu đoạn (DQDB , SMDS)segment unitđơn vị đoạnsegment weighttrọng lượng đoạn (đốt kết cấu)segment-numbersố phân đoạnsegment-override prefixtiền tố chồng đoạnsequential dependent segmentđoạn phụ thuộc tuần tựsession segmentđoạn phiênseven-segment displaymàn hình bảy đoạnseven-segment displaysự hiển thị bảy đoạnshared segmentđoạn chia sẻshared segmentđoạn dùng chungshort vision segmentđoạn nhìn thấy ngắnsibling segment typescác kiểu đoạn anh emSingle Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)tin báo một đoạnsingle-picture segmentđoạn ảnh đơnskin segmentđoạn phôi bìsource segmentđoạn nguồnSSA (segmentsearch argument)đối số tìm kiếm đoạnstack segmentđoạn ngăn xếpStack Segment (SS)đoạn ngăn xếptarget segmentđoạn đíchtext segmentđoạn văn bảntransit time of network segmentthời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thôngtransition segmentđoạn chuyển tiếptype segmentđoạn mang chữ intype-bar segmentđoạn thanh chữ inuser data segmentđoạn dữ liệu người dùnguterine segmentđoạn dưới tử cungvideo segmentđoạn videowheel segmentđoạn bánh màiworm segmentđoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo) đốt hình quạtgear segmentbánh răng hình quạtgrinding segmentthỏi mài hình quạtnotched segmentbánh răng hình quạtsegment gearbánh răng hình quạtslot segmenthình quạt có rãnhtoothed segmentbánh răng hình quạttoothed segmenthình quạt có răng mảnh phâncoexisting segmentphân đoạn cùng tồn tạicommon segmentphân đoạn dùng chungexternal (internal) division of a segmentphép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phânFixed Distributed – UnderWater Segment (FDS- UWS)đoạn phân bố ngầm dưới nước cố địnhline segmentphân đoạnorbit segmentphần quỹ đạorenal segmentphân thùy thậnsegment diaphragmđiapham phân đoạnsegment filetệp phân đoạnsegment priorityưu tiên phân đoạnsegment sharingphân chia đoạnsegment tablebảng phân đoạnsegment transformationbiến đổi phân đoạnsegment-numbersố phân đoạnService Planning Segment (SPS)phần quy hoạch dịch vụspace segmentbộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)spheric segmentcầu (phân)spherical segmenthình cầu phânspherical segmentcầu phần phầncoexisting segmentphân đoạn cùng tồn tạicommon segmentphân đoạn dùng chungexternal (internal) division of a segmentphép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phânFixed Distributed – UnderWater Segment (FDS- UWS)đoạn phân bố ngầm dưới nước cố địnhline segmentphân đoạnorbit segmentphần quỹ đạorenal segmentphân thùy thậnsegment diaphragmđiapham phân đoạnsegment filetệp phân đoạnsegment priorityưu tiên phân đoạnsegment sharingphân chia đoạnsegment tablebảng phân đoạnsegment transformationbiến đổi phân đoạnsegment-numbersố phân đoạnService Planning Segment (SPS)phần quy hoạch dịch vụspace segmentbộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)spheric segmentcầu (phân)spherical segmenthình cầu phânspherical segmentcầu phần phân đoạncoexisting segmentphân đoạn cùng tồn tạicommon segmentphân đoạn dùng chungsegment diaphragmđiapham phân đoạnsegment filetệp phân đoạnsegment priorityưu tiên phân đoạnsegment tablebảng phân đoạnsegment transformationbiến đổi phân đoạnsegment-numbersố phân đoạn vòng găng vùngpositive segmentvùng nângworkstation independent segment storage (WISS)trạm làm việc có vùng lưu trữ
Kinh tế
chặng chia cấp (thị trường) chia cắt (thị trường…) chia khúc chia thành nhiều phần địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần địa hạt (hoạt động…) đoạn chia cắt (thị trường) đoạn chia cắt (thị trường…) ngành phầnsegment deliverysự giao hàng từng phầnsegment informationthông tin từng phầntarget segmentphân đoạn (thị trường) mục tiêutime segmentphân đoạn thời giantime segmentphân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo) phân đoạntarget segmentphân đoạn (thị trường) mục tiêutime segmentphân đoạn thời giantime segmentphân đoạn thời gian (chương trình quảng cáo) phân khúc phân nhánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounarticulation , bit , compartment , cut , division , member , moiety , parcel , piece , portion , section , sector , slice , subdivision , wedge , part , passage , (biol.) metamere , cantle , divide , fragment , period , separate , share , somatome , somite verbbreak up , dissever , part , partition , section , separate
Từ trái nghĩa
nounwhole
Chuyên mục: Hỏi Đáp