Seat là gì

Seat là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
* * *

seat*

seat /si:t/ danh từ ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồithe seats are comfortable: những ghế này ngồi rất thoải máito book a seat in a plane: giữ một chỗ đi máy bayto take a seat for Hamlet: mua một vé đi xem Hăm-létpray take a seat: mời ngồi mặt ghế mông đít đũng quần chỗ nơithe live is the seat of disease: gan là chỗ bị đauthe seat of war: chiến trường cơ ngơi, nhà cửa, trang bị địa vị, ghế ngồihe has a seat in the House: ông ta có chân trong nghị viện tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồia firm seat: tư thế ngồi vững trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp)an ancient seat of learning: một trung tâm văn hoá thời cổ ngoại động từ để ngồi, đặt ngồipray be seated: mời ngồi đủ chỗ ngồi, chứa đượcthis room can seat three hundred: phòng này đủ chỗ cho ba trăm người đặt ghế vàoto seat a room for 20: đặt đủ ghế vào trong một căn phòng cho 20 người vá (đũng quần, mặt ghế…) bầu (ai) vào (nghị viện…)
bệconical seat or seating: bệ hình cônspring seat: bệ gắn lò xovalve seat: bệ xupápvalve seat: đế, bệ xú pápvalve seat: bệ xú bắpvalve seat cutter: dụng cụ cắt bệ xú pápvalve seat face: mặt bệ xú pápwheel seat: bệ lắp bánhcái đệmchỗ ngồi ghế ngồiđặt vàođếball seat: đế tựa van cầuboom seat: đế cột cần trụcboom seat: đế tay cầminclined seat: chân đế nghiênginclined valve seat: đế xúp-páp cônseat rail console: đế bắt ghếseat ring: vòng đế xuppapsolenoid angle seat valve: van solenoit chân đế nghiêngsolenoid angle seat valve: van nam châm chân đế nghiêngvalve seat: đế xu pápvalve seat: đế vanvalve seat insert: vòng ghép của đế xupápvalve seat insert or ring: vòng ghép của đế xú pápvalve seat ring: vòng đệm đế vanvalve spring seat: đế giữ lò xo xú pápđế tựaball seat: đế tựa van cầuđịa điểmđiểm tựađiều chỉnh cho vừaghếanti-static seat: ghế chống tĩnh điệnbaby seat: ghế dành cho trẻ embench seat: mặt tựa ghế dàibench seat: ghế dài trong xebench seat: ghế liềnbucket seat: ghế kiểu khungbucket seat: ghế cố địnhbucket seat: ghế chậuchild seat: ghế dành cho trẻ emchild seat: ghế trẻ emdual sliding seat: ghế trượt hai chiềudual sliding seat with memory: ghế trượt hai chiều với bộ nhớecsaine seat covering: đệm ghế giả daeight-way adjustable seat: ghế điều chỉnh tám hướngeight-way adjustable sport seat: ghế thể thao điều chỉnh tám hướngejection seat: ghế bậtfold-down seat: ghế ngả đượcfront seat: ghế trướcinerspring seat: ghế ngồi đệm lò xoinfant safety seat: ghế dành cho trẻ eminfant seat: ghế trẻ emintegraled child (safety) seat: ghế an toàn dành cho trẻ emjump seat: ghế xếp phụlong seat: ghế dọcmulti-adjustable power seat: ghế điều chỉnh điệnpassenger seat: ghế hành kháchpower seat: ghế điệnpower seat: ghế điều chỉnh bằng điệnr/ seat: ghế saurear seat: ghế ngồi saureclining seat: ghế dựa ngả (chỗ ngồi)reclining seat: ghế ngả đượcreclining seat: ghế nằmreclining seat: ghế ngảreversible seat: ghế quay đảo chiều đượcrevolving seat: ghế quayseat back: lưng ghế tựaseat bracket: khung ghếseat cover: bọc ghếseat cushion: đệm ghế ngồiseat frame: khung ghếseat in travel-view: ghế nhìn theo hướng tàu chạyseat rail (seat runner): rãnh điều chỉnh ghế ngồiseat rail console: đế bắt ghếseat slide adjuster: điều chỉnh ghế trượtseat upholstery: sự bọc đệm ghế ngồisixty/forty (60/40) seat: ghế 60/40sliding seat: chỗ ngồi kiểu ghế lậtsports seat: ghế thể thaotheater seat: ghế nhà háttip-up seat: ghế lật đượctransverse seat: ghế ngangunder seat panel: tấm kim loại dưới ghế sauupholstered seat: ghế ngồi có bọc đệmwidth of seat: chiều rộng ghếghế ngồiinerspring seat: ghế ngồi đệm lò xorear seat: ghế ngồi sauseat cushion: đệm ghế ngồiseat rail (seat runner): rãnh điều chỉnh ghế ngồiseat upholstery: sự bọc đệm ghế ngồiupholstered seat: ghế ngồi có bọc đệmnơiseat of explosion: nơi xảy ra vụ nổmặt chuẩnmặt đếmặt tiếp xúcdancing seat: mặt tiếp xúc độngmặt tựabench seat: mặt tựa ghế dàiconical seat: mặt tựa hình nóndancing seat: mặt tựa độngloose seat: mặt tựa lỏngrope seat: mặt tựa dây cáp (thang máy)valve seat: mặt tựa của vanvalve with conical seat: van có mặt tựa cônmặt tỳổ tựaaxle seat: ổ tựa trụcclack seat: ổ tựa vanintegral seat: ổ tựa đúc liền (xupap)needle seat: ổ tựa van kimprogressive spring seat: ổ tựa trượt của lò xoremovable valve seat: ổ tựa van di độngspring seat: ổ tựa lò xovalve seat: ổ tựa van (van trượt phân phối)valve seat: ổ tựa vanvalve seat grinder: máy mài ổ tựa vanyielding seat: ổ tựa đàn hồisự lắp ghépsửa lắpvị trípositive seat: vị trí cố địnhseat of fish plate: vị trí lắp thanh nối rayLĩnh vực: cơ khí & công trìnháp vàomặt chuẩn (khi lắp ghép)mặt nhẵn bóng (của trụ trượt)Lĩnh vực: xây dựngbệ chậu xítrụ sởseat of National Assembly: trụ sở Quốc Hộiseat of a court of justice: trụ sở tòa ánvật đệmWC seatchỗ ngồi buồng vệ sinhautomated seat reservation equipmenthệ thống đặt chỗ dùng máy tínhaxle seatụ lắp trục bánhball socket seatmặt nhẵn ổ biboiler seatmóng nồi hơibridge seatgối cầuconical seat (cone)mặt côndouble seat valvevan chân képchỗ ngồiavailable seat mile: số dặm chỗ ngồi có sẵnseat (table) assignment: ấn định chỗ ngồi /bànseat on the exchange: chỗ ngồi ở Sở giao dịch (chứng khoán)seat on the exchange: chỗ ngồi ở Sở giao dịchseat pitch: độ cách chỗ ngồiseat rotation: sự luân phiên chỗ ngồighếsleeper seat: ghế nằmcorporate seattrụ sở công tylast seat availabilitysẵn dụng mới nhất về chỗlast seat availabilitytình trạng khảreserved seatchỗ đã đăng kýseat assignmentsự cắt đặtseat mapsơ đồ ngồiseat of businesstrụ sở doanh nghiệpseat on the exchangetư cách hội viên Sở giao dịchseat pitchkhoảng khe ngồistock-exchange seatquyền hội viên sở giao dịch chứng khoán o vị trí – Điểm đặt ống chống trong giếng. – Mặt đóng của van. o nơi, chỗ o chân (pittong, van) § key seat : rãnh chốt, rãnh nêm § piston seat : chân pittong § valve seat : chân van

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):

seat, seating, seat, unseat, seated

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): seat, seating, seat, unseat, seated

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Share:

Share on facebook
Facebook
Share on twitter
Twitter
Share on pinterest
Pinterest
Share on linkedin
LinkedIn