Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Puncture là gì
puncture
puncture /”pʌɳktʃə/ danh từ sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng (điện học) sự đánh thủngelectric puncture: sự đánh thủng điện ngoại động từ đam thủng, châm thủng, chích thủng (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòihis ppride is punctured: tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi nội động từ bị đâm thủng (lốp xe…); bị chích
lỗpuncture resistance: sức cản đục lỗlỗ giùi, lỗ chíchGiải thích EN: A hole made with or as if with a sharp, pointed object.Giải thích VN: Một lỗ được tạo bởi một vật nhọn sắc.lỗ thủngsự đâm thủngsự đánh xuyênsự đục lỗsự làm thủngsự nổ lốp xesự thủng lỗxuyên thủngpuncture strength: cường độ chống xuyên thủngLĩnh vực: y họcđâm chọcLĩnh vực: điệnđiểm chọc thủngđiểm xuyên thủngsự đánh thủngGiải thích VN: Sự đánh thủng chất cách điện có đienẹ thế vượt mức quy định.Lĩnh vực: ô tôlỗ thủng lốp xeLĩnh vực: toán & tinsự chấm thủngLĩnh vực: điện lạnhsự chọc thủng (qua vật cách điện rắn)Lĩnh vực: điện tử & viễn thôngsự đánh thủng (cuộn tụ điện)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự lủng bánh xeexploratomy puncturechọc dòinsulator puncturechỗ rò điện của sứlumbar puncturechọc đốt sống thắt lưngpuncture pointđiểm thủngpuncture resistancekhả năng bị thủngpuncture resistancesức cản đâm thủngpuncture sealing tirelốp không nổ vỡ đượcpuncture sealing tires and tuberuột xe vá tự độngpuncture testsự thử đánh xuyên điệnpuncture testerbộ kiểm trapuncture voltageđiện áp chọc thủngpuncture voltageđiện áp đánh thủngpuncture wormvết chích thuốc (ma túy)ventricular puncturechọc não thất o lỗ, sự đục lỗ
Xem thêm: Mẹ Vuông Con Tròn Mỗi Lứa Sòn Sòn đẻ 20 đứa Là Gì
puncture
Từ điển Collocation
puncture noun
ADJ. slow The tyre had a slow puncture and had to be pumped up every day. | bicycle
VERB + PUNCTURE get, have, suffer She suffered a puncture in the fifth lap. | fix, mend, repair
Từ điển WordNet
n.
loss of air pressure in a tire when a hole is made by some sharp objecta small hole made by a sharp objectthe act of puncturing or perforating
v.
pierce with a pointed object; make a hole into
puncture a tire
make by piercing
puncture a hole
cause to lose air pressure or collapse by piercing
puncture an air balloon
be pierced or punctured
The tire punctured
Xem thêm: Sunshine Empire Hà Nội – Dự Án Sunshine Empire Ciputra
English Synonym and Antonym Dictionary
punctures|punctured|puncturingsyn.: bore impale penetrate perforate pierce stab
Chuyên mục: Hỏi Đáp