1 /mɛlt/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự nấu chảy; sự tan 2.1.2 Kim loại nấu chảy 2.2 Nội động từ 2.2.1 Tan ra, chảy ra 2.2.2 (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi 2.2.3 Cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng 2.2.4 Nao núng, nhụt đi 2.3 Ngoại động từ 2.3.1 Làm tan ra, làm chảy ra 2.3.2 Làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng 2.3.3 Làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi 2.4 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 (vật lý ) nóng chảy 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 Sự nấu chảy, mẻ nấu, kim loại nấu chảy, (v) nấuchảy, nung chảy, tan chảy 3.3 Hóa học & vật liệu 3.3.1 phần nóng chảy 3.3.2 tan băng 3.4 Xây dựng 3.4.1 thể nóng chảy 3.4.2 tan ra (tuyết) 3.4.3 vật nấu chảy 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 bị nấu chảy 3.5.2 chảy 3.5.3 lượng nóng chảy 3.5.4 nấu chảy 3.5.5 đun 3.5.6 đun nấu 3.5.7 nóng chảy 3.5.8 nung chảy 3.5.9 sự nấu chảy 3.5.10 sự tan băng 3.6 Kinh tế 3.6.1 chảy nước 3.6.2 nóng chảy 3.6.3 sự chảy 3.6.4 sự nóng chảy 3.6.5 sự tan 3.6.6 tan ra 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /mɛlt/
Thông dụng
Danh từ
Sự nấu chảy; sự tan Kim loại nấu chảy
Nội động từ
Tan ra, chảy ra ice meltedbăng tanthe fog melted awaysương mù tan đi (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi I am melting with heattôi nóng vãi mỡ ra Cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng heart melts with pitylòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót Nao núng, nhụt đi resolution begins meltinglòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi
Ngoại động từ
Làm tan ra, làm chảy ra to melt metalsnấu chảy kim loại Làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng pity melts one”s heartniềm trắc ẩn làm se lòng lại Làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi to melt awaytan đi, tan biến đito melt downnấu chảyto melt intohoà vào, tan vào, biến đổi dần thànhto melt into tearskhóc sướt mướt, nước mắt chan hoàto look as if butter would not melt in one”s mouth
Xem butter
hình thái từ
V-ing: meltingV-ed: melted
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) nóng chảy
Cơ – Điện tử
Sự nấu chảy, mẻ nấu, kim loại nấu chảy, (v) nấuchảy, nung chảy, tan chảy
Hóa học & vật liệu
phần nóng chảy tan băng
Xây dựng
thể nóng chảy tan ra (tuyết) vật nấu chảy
Kỹ thuật chung
bị nấu chảy chảy hot-melt adhesivekeo nóng chảyhot-melt gluekeo nóng chảymelt awaynóng chảy hoàn toànmelt downnấu chảymelt downnấu chảy (kim khí)melt downlàm chảymelt downnung chảymelt extractorbộ chiết nóng chảymelt flow index (MFI)chỉ số dòng nóng chảymelt flow ratelưu lượng nóng chảymelt flow ratetốc độ dòng nóng chảymelt outtách bằng nung chảymelt waternước chảy tanMFI (meltflow index)chỉ số dòng nóng chảy lượng nóng chảy melt flow ratelưu lượng nóng chảy nấu chảy melt downnấu chảy (kim khí) đun đun nấu nóng chảy hot-melt adhesivekeo nóng chảyhot-melt gluekeo nóng chảymelt awaynóng chảy hoàn toànmelt extractorbộ chiết nóng chảymelt flow index (MFI)chỉ số dòng nóng chảymelt flow ratelưu lượng nóng chảymelt flow ratetốc độ dòng nóng chảyMFI (meltflow index)chỉ số dòng nóng chảy nung chảy melt outtách bằng nung chảy sự nấu chảy sự tan băng
Kinh tế
chảy nước nóng chảy sự chảy sự nóng chảy sự tan tan ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb cook , deliquesce , diffuse , disappear , disintegrate , disperse , evanesce , evaporate , fade , flow , flux , fuse , go , heat , merge , pass away , render , run , smelt , soften , thaw , vanish , warm , waste away , become lenient , disarm , forgive , mollify , relax , relent , show mercy , touch , dissolve , liquefy , ablate , bake , blend , burn , colliquate , dissipate , dwindle , perspire , scorch , swale , sweat , yield
Từ trái nghĩa
verb coagulate , condense , solidify , fight
Chuyên mục: Hỏi Đáp