Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
incoming
incoming /”in,kʌmiɳ/ danh từ sự vào, sự đến (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức tính từ vào, mới đếnthe incoming tide: nước triều vàothe incoming year: năm mới nhập cư kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chứcthe incoming tenant: người thuê nhà mới dọn đếnthe incoming mayor: ông thị trưởng mới đến nhậm chức dồn lạiincoming profits: lãi dồn lại
đếnincoming call: cuộc gọi đếnincoming call: gọi đếnincoming call: sự gọi đến (tín hiệu)incoming call packet: bộ gọi đếnincoming calls barred line: đường chặn các cuộc gọi đếnincoming country: nước đếnincoming data: dữ liệu gọi đếnincoming direction of a signal: hướng tiến đến của tín hiệuincoming echo suppressor-IES: bộ triệt tiếng dội đếnincoming echo suppressor-IES: bộ triệt âm dội đếnincoming feeder: đường dây đếnincoming group: nhóm đếnincoming inspection: sự kiểm tra đếnincoming international telephone exchange: tổng đài điện thoại quốc tế đếnincoming message: thông báo đếnincoming message: điện tín đếnincoming message: tin tức đếnincoming panel: bảng chỉ số đếnincoming procedure: quy trình đếnincoming procedure: thủ tục đếnincoming quality level (IQL): mức chất lượng đếnincoming register: thanh ghi đếnincoming register: bộ ghi đếnincoming signal: tín hiệu đếnđi tớinhậnincoming inspection: sự kiểm tra nhậnincoming inspection: sự kiểm tra thu nhậnsự thu nhậpsự vàovàoincoming
Chuyên mục: Hỏi Đáp