Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
ejector
ejector /i:”dʤektə/ danh từ người tống ra, người đuổi ra (kỹ thuật) bơm phụt
bộ phunbơm hơibơm phunsteam ejector: bơm phun hơi nướcbơm phụtGiải thích EN: Something that ejects; specific uses include:any device that withdraws fluid material from an area by a steam or air jet. Also, EDUCTOR.Giải thích VN: Là thứ bơm phụt ra; nghĩa đặc biệt: bất cứ thiết bị nào rút chất lưu ra bằng vòi phun hơi hoặc khí. Tương tự: MÁY CHIẾT XUẤT.máy đẩy ramáy phunhydraulic ejector: máy phun kiểu thủy lựcjet ejector: máy phun hơisteam jet ejector: máy phun hơi nướcống bơmống phunsteam ejector: ống phun hơisteam-jet ejector: ống phun hơiống phụtthiết bị phunvòi phunprimary ejector: vòi phun sơ cấpLĩnh vực: điện tử & viễn thôngbộ phóngejector control: điều khiển bộ phóngLĩnh vực: vật lýcấu đẩy ramáy bơm phụtLĩnh vực: điệnejectơair ejector: ejectơ không khíauxiliary ejector: ejectơ bổ sungauxiliary ejector: ejectơ phụejector condenser: bình ngưng dạng ejectơejector cooler: máy lạnh kiểu ejectơejector cooler: máy lạnh ejectơejector cycle refrigeration: làm lạnh bằng chu trình ejectơejector nozzle: mũi ejectơejector performance: năng suất ejectơejector refrigerating machine: hệ (thống) lạnh ejectơejector refrigerating machine: máy lạnh ejectơejector refrigerating machine
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Ejector: A device used to disperse a chemical solution into water being treated.
Ống phụt: Một thiết bị dùng để hòa tan một dung dịch hóa chất vào trong nước đang được xử lý.
Chuyên mục: Hỏi Đáp