Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên khoa học |
Cá basa | Yellowtail catfish | Pangasius bocourti |
Cá tra | Shutchi catfish | Pangasianodon hypophythalmus |
Cá lóc | Snakehead | Ophiocephalus striatus |
Cá rô đồng | Common climbing perch | Anabas testudineus |
Cá rô phi | Tilapia | Oreochoromis |
Cá thát lác | Brronze featherback | Notopterus notopterus |
Cá trê | Catfish | Clarildae |
Cá chình | Japanese eel | Anguilla japonica |
Cá bống | Ganetic tank goby | Glossogobius giuris |
Lươn | Swamp eel | Fluta alba |
Bạn đang xem: Cá tra tiếng anh là gì
Xem thêm: 4.0 Là Gì – Thời đại 4
Xem thêm: Po Là Viết Tắt Của Từ Gì – Purchase Order Hay Po Là Gì
SÀN TMĐT Xây Dựng NNDChính sách bảo mật thông tinQuy chế hoạt động websitecung cấp dịch vụ TMĐT Xây Dựng NND
Thông tin nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng, kỹ thuật, chế biến, nông sản, trồng trọt, chăn nuôi, thị trường, nuôi tôm, nuôi cá, gia súc, gia cầm, việc làm, mua bán, vật tư thiết bị, môi trường, phân bón, thuốc bảo bệ thực vật, thuốc trừ sâu, thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi, cây ăn quả, cây công nghiệp, cây hoa màu, cây lương thực, cây hoa cảnh, cây thuốc, dược liệu, sinh vật cảnh, phong lan, nông thôn, nông dân, giải trí. All of aquaculture, agriculture, seafood and aquarium: technology, market, services, information and news.
Chuyên mục: Hỏi Đáp