Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bạn đang xem: Bush là gì
bush
bush /buʃ/ danh từ bụi cây, bụi rậm (the bush) rừng cây bụi râu rậm, tóc râm biển hàng rượu, quán rượuto beat about the bush (xem) beatgood wine needs no bush (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hươngto take to the bush trốn vào rừng đi ăn cướp ngoại động từ trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới) bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây danh từ (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục (quân sự) ống phát hoả ngoại động từ đặt ống lót, đặt lót trục
bạcaxle bush: bạc trụcbearing bush: bạc lót ổ trụcbronze guide bush: bạc dẫn đồng đỏbush extractor: dụng cụ tháo bạc lótbush metal: hợp kim bạc lótcopper alloy bush: bạc lót hợp kim đồngdistance bush: bạc định cữeccentric bush: bạc lệch tâmfeed bush: bạc dẫn tiếnfeed bush: bạc đậu rótguide bush: bạc dẫn hướngjig bush: bạc dẫn khoanneedle bush: bạc hình kimscrew bush: bạc (có) rensmall end bush: bạc đầu nhỏsprue bush: bạc dẫn tiếnsprue bush: bạc đậu rótsuspension bracket bush: bạc tai treo hệ lò xothreaded bush: bạc có renunion bush: bạc lót nối (thiết bị gia công chất dẻo)unsplit bush: bạc (ống lót) không xẻbạc lótbearing bush: bạc lót ổ trụcbush extractor: dụng cụ tháo bạc lótbush metal: hợp kim bạc lótcopper alloy bush: bạc lót hợp kim đồngunion bush: bạc lót nối (thiết bị gia công chất dẻo)bầu dầubụi câybush cutter: máy phạt bụi câybush harrow: máy bừa bụi câyđuikíp mìnlồng bạclồng ống lótlót bạclót trụcmăng sôngổ cắmjack bush: hộp ổ cắmốngaxle bush: ống lót ổ trụcbearing bush: ống lót ổ trụcbush chain: xích ốngbush metal: hợp kim ống lótcentering bush: ống lót định tâmcentring bush: ống lót định tâmcopper alloy bush: ống lót hợp kim đồngeccentric bush: ống lót lệch tâmfloating bush: ống lắc tự lựafloating bush: ống lót tự lựaguide bush: ống lót dẫn hướnghexagon bush: ống lồng lục giáclock bush: ống lót nốineedle bush: ống lót hình kimpipe bush: ống lótpipe bush: ổ vặn ốngrubber bush: ống lót cao su (thiết bị gia công chất dẻo)screw bush: ống lót (có) rensmall end bush: ống lót đầu nhỏthreaded bush: ống lót có renthreaded bush: ống lót (có) ren (thiết bị gia công chất dẻo)tripod bush: ống lót giá ba chânunion bush: ống lót nốiống bọcống lồnghexagon bush: ống lồng lục giácống lótaxle bush: ống lót ổ trụcbearing bush: ống lót ổ trụcbush metal: hợp kim ống lótcentering bush: ống lót định tâmcentring bush: ống lót định tâmcopper alloy bush: ống lót hợp kim đồngeccentric bush: ống lót lệch tâmfloating bush: ống lót tự lựaguide bush: ống lót dẫn hướnglock bush: ống lót nốineedle bush: ống lót hình kimrubber bush: ống lót cao su (thiết bị gia công chất dẻo)screw bush: ống lót (có) rensmall end bush: ống lót đầu nhỏthreaded bush: ống lót có renthreaded bush: ống lót (có) ren (thiết bị gia công chất dẻo)tripod bush: ống lót giá ba chânunion bush: ống lót nốiống lót trụcống vỏống xẻvànhvỏLĩnh vực: xây dựngcái lót trụcLĩnh vực: cơ khí & công trìnhhộp ổjack bush: hộp ổ cắmlock bush: hộp ổ khóakhớp bích (li hợp)ống lót (ổ trục)phễu náp liệuLĩnh vực: hóa học & vật liệuvỏ màng bọcair bushchổi khíbush bearinggối trượtbush chippermáy xén câybush hammerbúa đục đábush hammerbúa răng để đục đábush hammer finishsự hoàn thiện bằng búa răngbush hammer incisionsự làm nhám bằng búa lăngbush hammer incisionsự làm nhám bằng busacbush sealing upsự ảnh hưởng của vết cắtdistance bushmiếng ngăn o vỏ máng bọc; đui, ổ cắm § spacing bush : vòng đặt cách quãng § wrapped bush : vành đã căng, đui đã lắp chặt
Xem thêm: Cho Tải Game – Google Play Cho Android
bush
Từ điển Collocation
bush noun
1 plant
ADJ. gorse, rose, thorn, etc. | prickly, scrubby
QUANT. clump a large clump of rose bushes
VERB + BUSH plant | prune to prune the rose bushes
BUSH + VERB grow
PREP. among/in the ~es She was hiding in the bushes at the side of the lane.
2 wild land in Africa/Australia
ADJ. dense, thick | native hills that have become a wasteland after the removal of native bush
BUSH + NOUN fire
PREP. in/into the ~ going out into the bush
Từ điển WordNet
Xem thêm: Yoga Flow Là Gì – Các Đặc Điểm Của Yoga Flow
English Slang Dictionary
1. the female genitals, but alluding to the pubic hair 2. see marijuana
English Synonym and Antonym Dictionary
bushessyn.: Bush Dubya Dubyuh George Bush George H.W. Bush George Herbert Walker Bush George W. Bush George Walker Bush President Bush President George W. Bush Vannevar Bush bush-league chaparral crotch hair pubic hair scrub shrub
Chuyên mục: Hỏi Đáp