Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
bend
bend /bentʃ/ danh từ chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽa bend in the road: chỗ đường cong khuỷ (tay, chân) (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn động từ cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm congto bend the knees: cong đầu gốito be bent with age: còng lưng vì tuổi gia rẽ, hướng; hướng về, dồn vềthe road bends to the left here: ở chỗ này con đường rẽ về tay tráito bend one”s steps towards home: hướng bước về nhàto bend all one”s energies to that one aim: hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy khuất phục, bắt phải theoto bend someone”s to one”s will: bắt ai phải theo ý muốn của mìnhto be bent on nhất quyết
bào xoibẻ congchỗ ngoặtfast bend: chỗ ngoặt tốc độ nhanhhairpin bend: chỗ ngoặt chữ chilong radius bend: chỗ ngoặt có bán kính lớnroad bend: chỗ ngoặt của đườngroad bend bisectrix: đường phân giác của chỗ ngoặtroad bend curvature: độ cong chỗ ngoặtsharp bend: chỗ ngoặt gấpchỗ uốn congquarter bend: chỗ uốn cong vuông gócđầu gốiđiểm uốnGiải thích EN: A curved section of a pipe or machined part.Giải thích VN: Phần cong của một bộ phận ống hoặc máy.summit of bend: điểm uốn của khúc sôngđộ congE bend: độ cong mặt phẳng EE bend: độ cong EE-plane bend: độ cong mặt phẳng EE-plane bend: độ cong Eroad bend curvature: độ cong chỗ ngoặtđộ uốnđường vòngbend radius: bán kính đường vònggấp mépgấp nếpkhúc sông congkhuỷuH-plane bend: khuỷu nối chữ HU-shaped bend: khuỷu hình chữ Uanchorage bend: khuỷu neo cốt thépbell-mouth bend: khuỷu ống miệng loebend (conduit): khuỷu nối ốngbend (of pipe): khuỷu ốngbend (pipe bend): khuỷu nối ốngbend connector: khuỷu nốibend coupling: khớp nối khuỷuconduit bend: khuỷu đường ốngconnector bend: ống nối ở khuỷu ốngeasy bend: khuỷu có bán kính lớnextension bend: khuỷu nối kéo dàiextension bend: khuỷu ống nối dàiflange bend: khuỷu ống có bíchflange bend: khuỷu mặt bíchflanged bend: khuỷu ống có bíchinspection opening bend: khuỷu nối có lỗ kiểm trainspection opening bend: khuỷu nối hở để kiểm traknee bend: khuỷu ốngknee bend: ống khuỷuknuckle bend: khuỷu có bán kính bélong bend: khuỷu nối dàilower bend: khuỷu dướimiter bend: khuỷu nốimitre bend: khuỷu nối chéo gócnormal bend: khuỷu 90onormal bend: khuỷu nối thẳng gócpipe bend: khuỷu nối ốngpipe bend: khuỷu ốngpressed bend: khuỷu đậpquarter bend: khuỷu vuông gócreducing bend: khuỷu chuyểnright-angled bend: ống khuỷu vuông gócriver bend: khuỷu sôngroad bend: khuỷu đườngshort bend: khuỷu nối ngắnspring bend (spring): khuỷu nối xoắnstack bend: khuỷu nối lồngswan neck bend: khuỷu nối cổ ngỗngtaper bend: khuỷu nối dạng côntube bend: khuỷu ống nốiunion bend: khuỷu nối ốngwidening at a bend: sự mở rộng khuỷu đườngwidening at a bend: sự mở rộng khuỷu sôngkhuỷu đườngconduit bend: khuỷu đường ốngwidening at a bend: sự mở rộng khuỷu đườngkhuỷu nối ốngkhuỷu ốngbell-mouth bend: khuỷu ống miệng loeconnector bend: ống nối ở khuỷu ốngextension bend: khuỷu ống nối dàiflange bend: khuỷu ống có bíchflanged bend: khuỷu ống có bíchtube bend: khuỷu ống nốilàm nghiênglàm vênhnối mộngống congclose return bend: ống cong hồi lưu lắp khítcross over bend: đầu ống cong bắt ngangreturn bend: ống cong hồi lưureturn bend: ống cong hình chữ Uwrinkle bend: ống cong gấp khúcống cútống gópsự uốninitial bend: sự uốn lần đầupreliminary bend: sự uốn sơ bộreverse bend: sự uốn ngượcsự uốn conguốnE bend: chỗ uốn EH bend: chỗ uốn mặt phẳng HH-plane bend: chỗ uốn mặt phẳng Hangle of bend: góc uốn cốt théparch bend: chỗ uốn vòngbend allowance: giới hạn uốnbend at right angles: uốn vuông gócbend bar: thanh được uốn congbend down: uốn xuống (thép làm cốt)bend line: đường uốnbend off: uốn congbend on edge: uốn mépbend point: điểm uốnbend radius: bán kính chỗ uốnbend radius: bán kính uốnbend round: uốn congbend test: phép thử uốnbend test: sự thử uốnbend test: sự thử (nghiệm) uốnbend test: thử uốnbend test piece: chi tiết thử uốnbend up: uốn cong (thép làm cốt)cold bend test: thử uốn nguộicutting-line bend: đoạn uốn của mặt cắtfatigue bend test: thí nghiệm mỏi do uốnfree bend test: sự thử uốn tự do (hàn)impact bend test: sự thí nghiệm va đập uốnimpact bend test: sự thí nghiệm và đập uốninitial bend: sự uốn lần đầulower bend: nếp uốn dướioffset bend: đoạn cốt thép uốn xiênpipe bend: ke ống chỗ uốn ốngpreliminary bend: sự uốn sơ bộquarter bend: chỗ uốn cong vuông gócrelief bend: đoạn uốn của địa hìnhreturn bend: uốn cong trở lạireverse bend: sự uốn ngượcreverse bend test: mẫu thử uốn đi uốn lạireversed bend test: sự thí nghiệm mỏi uốnsection-line bend: đoạn uốn của mặt cắtside bend test: phép thử uốn mépsummit of bend: điểm uốn của khúc sôngtrough bend: chỗ uốn của máng chậuundulated bend of the track: uốn lượn sóng của đườngvisual of bend: góc uốn gập (thí nghiệm uốn gập)waveguide bend: đoạn uốn ống dẫn sónguốn congbend bar: thanh được uốn congbend up: uốn cong (thép làm cốt)quarter bend: chỗ uốn cong vuông gócreturn bend: uốn cong trở lạiuốn nếpviềnxoi rãnhLĩnh vực: xây dựngchỗ uốn khuỷuđoạn đường congkhuỷu sôngwidening at a bend: sự mở rộng khuỷu sônglàm vồngsự gấp , nếpsự uốn , nếpuốn gấpLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđoạn sông congbend outside: bờ lồi đoạn sông congLĩnh vực: giao thông & vận tảikhúc uốnE bendmặt phẳng EReturn bendđầu nối hình chữ Uangle of road bendgóc chuyển hướng của tuyến đườngbecket bendnút dây cápbend barcốt xiênbend lineđường gấpbend offbẻ cong
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh
Bend
Chỗ rẽ, đường vòng
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): bend / bent / bent
Chuyên mục: Hỏi Đáp